Có 2 kết quả:
开倒车 kāi dào chē ㄎㄞ ㄉㄠˋ ㄔㄜ • 開倒車 kāi dào chē ㄎㄞ ㄉㄠˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive in reverse
(2) fig. to take a backward step
(3) retrogressive
(4) trying to turn the clock back
(2) fig. to take a backward step
(3) retrogressive
(4) trying to turn the clock back
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive in reverse
(2) fig. to take a backward step
(3) retrogressive
(4) trying to turn the clock back
(2) fig. to take a backward step
(3) retrogressive
(4) trying to turn the clock back
Bình luận 0